I. CHA XỨ
STT | HỌ TÊN | NHIỆM SỞ CŨ | NHIỆM SỞ MỚI | |||
GIÁO XỨ | GIÁO HẠT | GIÁO XỨ | GIÁO HẠT | Ghi chú | ||
1 | Cha Phaolô Nguyễn Xuân Đĩnh | Thái Hòa | Chí Hòa | x | Nghỉ hưu | |
2 | Cha Giuse Trịnh Văn Thậm | Đền Công Chính | Tân Sơn Nhì | x | Nghỉ hưu | |
3 | Cha Phan. X. Nguyễn Ngọc Thu | Thánh Phaolô 3 | Tân Định | x | Nghỉ hưu | |
4 | Cha Vinhsơn Phạm văn Trị | Văn Côi | Tân Sơn Nhì | x | Nghỉ hưu | |
5 | Cha Stêphanô Huỳnh Trụ | Phanxicô X | Sài Gòn – Chợ Quán | x | Nghỉ hưu | |
6 | Vinhsơn Trần Quốc Sử | Hy Vọng | Tân Sơn Nhì | Vườn Chuối | Sài Gòn – Chợ Quán | |
7 | Maximô Ngô Vĩnh Hy | Vườn Chuối | Sài Gòn – Chợ Quán | Hợp An | Xóm Mới | |
8 | Gioan B. Nguyễn Ngọc Tân | Hợp An | Xóm Mới | Hy Vọng | Tân Sơn Nhì | |
9 | Michael Phạm Trường Trinh | Ninh Phát | Tân Sơn Nhì | Thánh Phaolô 3 | Tân Định | |
10 | Giuse Nguyễn Quốc Thắng | Phú Hạnh | Phú Nhuận | Ninh Phát | Tân Sơn Nhì | |
11 | Vinhsơn Vũ Đức Liêm | Hoàng Mai | Xóm Mới | Phú Hạnh | Phú Nhuận | |
12 | Vinhsơn Nguyễn Minh Huấn | Tử Đình | Xóm Mới | Hoàng Mai | Xóm Mới | |
13 | Giuse Trần Phước Thành | Thánh Giuse | Gò Vấp | Tử Đình | Xóm Mới | |
14 | Gioan Nguyễn Vĩnh Lộc | Hưng Phú | Bình An | Thánh Giuse | Gò Vấp | |
15 | Phanxicô X. Lê Văn Thái | Phú Hữu | Thủ Thiêm | Hưng Phú | Bình An | |
16 | Phêrô Nguyễn Công Tâm | Chánh Hưng | Bình An | Phú Hữu | Thủ Thiêm | |
17 | Đaminh Nguyễn Văn Hiệp | Vĩnh Hiệp | Gò Vấp | Chánh Hưng | Bình An | |
18 | Giuse Vũ Hữu Phước | Phó Bình Chánh | Tân Sơn Nhì | Vĩnh Hiệp | Gòa Vấp | |
19 | Giuse Trần Anh Thụ | Trung Bắc | Xóm Mới | Phanxicô X. | Sài Gòn – Chợ Quán | |
20 | Phêrô Nguyễn Văn Trọng | Công Thành | Thủ Thiêm | Trung Bắc | Xóm Mới | |
21 | Đaminh Đinh Công Đức | Thánh Tịnh | Gia Định | Công Thành | Thủ Thiêm | |
22 | Phêrô Ngô Lập Quốc | Phó Tân Định | Tân Định | Thánh Tịnh | Gia Định | |
23 | Đaminh Lâm Quang Khánh | Phó Bùi Phát | Tân Định | Bùi Phát | Tân Định | |
24 | Đaminh Nguyễn Tiến Hùng | Phó Tân Chí Linh | Chí Hòa | Văn Côi | Tân Sơn Nhì | |
25 | Giuse Đinh Hiền Tiến | Phú Thọ Hòa | Tân Sơn Nhì | An Thới Đông | Xóm Chiếu | |
26 | Giuse Nguyễn Minh Khôi | Vinh Sơn Ô. Tạ | Chí Hòa | Phú Thọ Hòa | Tân Sơn Nhì | |
27 | Phanxicô As. Trần Đức Huấn | Phó Phanxico. X. | Sài Gòn – Chợ Quán | Vinh Sơn Ô. Tạ | Chí Hòa | |
28 | Vinhsơn Nguyễn Văn Hồng | Tân Hưng | Hóc Môn | Thủ Thiêm | Thủ Thiêm | |
29 | Giuse Phạm Hoàng Lương | Th. Martinô | Tân Sơn Nhì | Tân Hưng | Hóc Môn | |
30 | Phêrô G. Hà Thiên Trúc | Phó Hàng Sanh | Gia Định | Th. Martinô | Tân Sơn Nhì | |
31 | Giuse Nguyễn Hữu Danh | Phó Thủ Thiêm | Thủ Thiêm | Thái Hòa | Chí Hòa |
II. CHA PHÓ
STT |
HỌ TÊN |
NHIỆM SỞ CŨ |
NHIỆM SỞ MỚI |
|
||
GIÁO XỨ |
GIÁO HẠT |
GIÁO XỨ |
GIÁO HẠT |
Ghi chú |
||
|
Phaolô Võ Phương Tiến |
Tân Thái Sơn |
Tân Sơn Nhì |
Chợ Đũi |
Sài Gòn – Chợ Quán |
|
|
Gioan B. Nguyễn Mạnh Toàn |
Th. N.D. Khang |
Tân Định |
Tân Thái Sơn |
Tân Sơn Nhì |
|
|
Micae Đỗ Minh Khang |
Thiên Ân |
Tân Sơn Nhì |
Th. N.D. Khang |
Thủ Đức |
|
|
Giuse Nguyễn Hoàng Chương |
Thị Nghè |
Gia Định |
Chợ Đũi |
Sài Gòn – Chợ Quán |
|
|
Giuse Kiều Hoàng An |
Tân Phú |
Tân Sơn Nhì |
Thị Nghè |
Gia Định |
|
|
Đaminh Nguyễn Khải Tú |
Bùi Môn |
Hóc Môn |
Tân Phú |
Tân Sơn Nhì |
|
|
Bartôlômêô Nguyễn Hoàng Tú |
Tân Phước |
Phú Thọ |
Nghĩa Hòa |
Chí Hòa |
|
|
Đaminh Phạm Khắc Duy |
Tân Định |
Tân Định |
Tân Phước |
Phú Thọ |
|
|
Giuse Trần Hải Giang |
Bình Thuận |
Tân Sơn Nhì |
Phaolô B. Tân |
Tân Sơn Nhì |
|
|
Giuse Trần Đình Long |
GĐ Tin Mừng |
Xóm Chiếu |
TTMV |
Sài Gòn – Chợ Quán |
|
|
Martinô Trần Đình Khiêm Ái |
Hà Đông |
Xóm Mới |
Phú Trung |
Tân Sơn Nhì |
|
|
Vinhsơn Vũ Đức Toàn |
Thánh Phaolô 3 |
Tân Định |
Hàng Sanh |
Gia Định |
III. TÂN LINH MỤC
STT |
HỌ TÊN |
NĂM MỤC VỤ |
NHIỆM SỞ |
Ghi chú |
||
GIÁO XỨ |
GIÁO HẠT |
GIÁO XỨ |
GIÁO HẠT |
|||
|
Giuse Nguyễn Ngọc Duy |
Mẫu Tâm |
Xóm Chiếu |
ĐCV |
|
|
|
Phêrô Nguyễn Xuân Đài |
Bình Thuận |
Tân Sơn Nhì |
Bình Thuận |
Tân Sơn Nhì |
|
|
Giuse Nguyễn Thuận Hải |
Thiên Ân |
Tân Sơn Nhì |
Thiên Ân |
Tân Sơn Nhì |
|
|
Phêrô Mai Phi Hổ |
Bình An |
Bình An |
Bùi Môn |
Hóc Môn |
|
|
Giuse Lê Quốc Hùng |
Bùi Phát |
Tân Định |
Bùi Phát |
Tân Định |
|
|
Phêrô Hoàng Vương Huynh |
Nam Thái |
Chí Hòa |
Bình Thái |
Bình An |
|
|
Giuse Nguyễn Tấn Lộc |
Chí Hòa |
Chí Hòa |
Thủ Đức |
Thủ Đức |
|
|
Đaminh Hà Minh Hoàng Nhật |
Tân Định |
Tân Định |
Bình Chiểu |
Thủ Đức |
|
|
Phêrô Nguyễn Quốc Phong |
Bặch Đằng |
Hóc Môn |
Thánh Phaolô |
Tân Sơn Nhì |
|
|
Giuse Nguyễn Hữu Phước |
Tân Thái Sơn |
Tân Sơn Nhì |
Tân Đức |
Thủ Thiêm |
|
|
Phaolô Hoàng Anh Quốc |
Đông Quang |
Hóc Môn |
Đông Quang |
Hóc Môn |
|
|
Giuse Nguyễn Ngọc Tâm |
Thị Nghè |
Gia Định |
Thị Nghè |
Gia Định |
|
|
Gioan B. Phạm Tuấn Thiện |
Tân Mỹ |
Hóc Môn |
Từ Đức |
Thủ Đức |
|
|
Phanxicô X. Phan Minh Thuận |
Bình Chiểu |
Tân Định |
Mẫu Tâm |
Xóm Chiếu |
|
|
Gioan B. Nguyễn Trọng Tín |
Phú Bình |
Phú Thọ |
Tân Định |
Tân Định |
|
|
Phêrô Nguyễn Đức Trọng |
Thánh Giuse |
Gò Vấp |
Gia Định |
Gia Định |
|
|
Giuse Phạm Quang Vũ |
Từ Đức |
Thủ Đức |
Thạch Đà |
Xóm Mới |
Nguồn tin: WGPSG
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn